Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkoʊ.liɳ.ˈsteɪ.ʃən/

Danh từ sửa

coaling-station /ˈkoʊ.liɳ.ˈsteɪ.ʃən/

  1. Cảng cho tàu ăn than; trạm lấy than.

Tham khảo sửa