Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈkoʊt.ʃɜː/

Danh từ

sửa

coacher /ˈkoʊt.ʃɜː/

  1. Thầy dạy tư, người kèm (luyện thi... ).
  2. (Thể dục, thể thao) Huấn luyện viên.
  3. Người đánh xe ngựa.

Tham khảo

sửa