Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
co ngót
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɔ
˧˧
ŋɔt
˧˥
kɔ
˧˥
ŋɔ̰k
˩˧
kɔ
˧˧
ŋɔk
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɔ
˧˥
ŋɔt
˩˩
kɔ
˧˥˧
ŋɔ̰t
˩˧
Danh từ
sửa
co ngót
Sự
thay đổi
thể tích
trong
bê tông
do mất
độ ẩm
.