Tiếng Anh

sửa

Tính từ

sửa

co-ordinate

  1. Ngang hàng, bằng vai.
    a co-ordinate person — người ngang hàng, người bằng vai
    a co-ordinate thing — vật ngang hàng, vật không kèm phần quan trọng
  2. (Toán học) Toạ độ.
    co-ordinate angle — góc toạ độ
    co-ordinate bombing — (quân sự) sự ném bom toạ độ
  3. (Ngôn ngữ học) Kết hợp.
    co-ordinate conjunction — liên từ kết hợp

Danh từ

sửa

co-ordinate

  1. (Toán học) Toạ độ.
    target co-ordinates — bản đồ có toạ độ chỉ mục tiêu (ném bom)

Ngoại động từ

sửa

co-ordinate ngoại động từ

  1. Đặt đồng hàng.
  2. Phối hợp, xếp sắp.
    to co-ordinate one's movements in swimming — phối hợp các động tác trong lúc bơi
    to co-ordinate ideas — xếp sắp ý kiến

Tham khảo

sửa