Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
clownishness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈklɑʊ.nɪʃ.nəs/
Danh từ
sửa
clownishness
/ˈklɑʊ.nɪʃ.nəs/
Tính
hề
.
Sự
vụng về
, sự
quê kệch
.
Tính
thô lỗ
;
tính
mất dạy
.
Tham khảo
sửa
"
clownishness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)