cloudlessness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ləs.nəs/
Danh từ
sửacloudlessness /.ləs.nəs/
- Tình trạng không có mây, sự quang đãng, sự sáng sủa.
Tham khảo
sửa- "cloudlessness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cloudlessness /.ləs.nəs/