closure
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkloʊ.ʒɜː/
Danh từ
sửaclosure /ˈkloʊ.ʒɜː/
- Sự bế mạc (phiên họp).
- Sự kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết.
- Sự đóng kín.
Ngoại động từ
sửaclosure ngoại động từ /ˈkloʊ.ʒɜː/
- Kết thúc (cuộc thảo luận) bằng cách cho biểu quyết.
Tham khảo
sửa- "closure", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)