Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
clock-watcher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌwɑː.tʃɜː/
Danh từ
sửa
clock-watcher
/.ˌwɑː.tʃɜː/
Người
luôn
sốt ruột
xem
đồng hồ
để
đợi
giờ nghỉ
.
Tham khảo
sửa
"
clock-watcher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)