Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cloîtrer
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/klwat.ʁe/
Ngoại động từ
sửa
cloîtrer
ngoại động từ
/klwat.ʁe/
Giam hãm
trong
tu viện
.
Giam
kín
,
nhốt
.
Cloîtrer
un enfant
— nhốt một em bé
Tham khảo
sửa
"
cloîtrer
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)