client
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈklɑɪ.ənt/
Hoa Kỳ | [ˈklɑɪ.ənt] |
Danh từ
sửaclient /ˈklɑɪ.ənt/
- Khách hàng (của luật sư, cửa hàng... ).
Tham khảo
sửa- "client", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kli.jɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | cliente /kli.jɑ̃t/ |
clientes /kli.jɑ̃t/ |
Số nhiều | cliente /kli.jɑ̃t/ |
clientes /kli.jɑ̃t/ |
client /kli.jɑ̃/
- Khách hàng.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Người được che chở.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "client", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)