Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklɑɪ.ənt/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

client /ˈklɑɪ.ənt/

  1. Khách hàng (của luật sư, cửa hàng... ).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kli.jɑ̃/

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít cliente
/kli.jɑ̃t/
clientes
/kli.jɑ̃t/
Số nhiều cliente
/kli.jɑ̃t/
clientes
/kli.jɑ̃t/

client /kli.jɑ̃/

  1. Khách hàng.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người được che chở.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa