marchand
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /maʁ.ʃɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | marchand /maʁ.ʃɑ̃/ |
marchands /maʁ.ʃɑ̃/ |
Giống cái | marchande /maʁ.ʃɑ̃d/ |
marchandes /maʁ.ʃɑ̃d/ |
marchand /maʁ.ʃɑ̃/
- Buôn, buôn bán.
- Bâtiment marchand — tàu buôn
- Prix marchand — giá buôn
- Ville marchande — thành phố buôn bán
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | marchande /maʁ.ʃɑ̃d/ |
marchandes /maʁ.ʃɑ̃d/ |
Số nhiều | marchande /maʁ.ʃɑ̃d/ |
marchandes /maʁ.ʃɑ̃d/ |
marchand /maʁ.ʃɑ̃/
- Người buôn bán, nhà buôn.
- Marchand d’étoffes — người buôn vải
- Marchand de canons — lái súng
- marchand de biens — người mua đi bán lại nhà đất
- marchand de sommeil — chủ trọ lấy giá đắt
- marchand de soupe — chủ quán cơm tồi+ hiệu trưởng trường tư làm tiền
- marchande d’amour; marchande de plaisir — gái đĩ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "marchand", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)