cleverness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈklɛ.vɜː.nəs/
Danh từ
sửacleverness /ˈklɛ.vɜː.nəs/
- Sự lanh lợi, sự thông minh.
- Sự tài giỏi.
- Sự thần tình, sự tài tình.
Tham khảo
sửa- "cleverness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)