clerical
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈklɛr.ɪ.kəl/
Hoa Kỳ | [ˈklɛr.ɪ.kəl] |
Tính từ
sửaclerical /ˈklɛr.ɪ.kəl/
- (Thuộc) Công việc biên chép, (thuộc) văn phòng.
- a clerical error — điều sai sót khi biên chép
- clerical work — công việc văn phòng, công việc sự vụ
- clerical staff — nhân viên văn phòng
- (Thuộc) Tăng lữ.
- clerical dress — quần áo tăng lữ
Danh từ
sửaclerical /ˈklɛr.ɪ.kəl/
Tham khảo
sửa- "clerical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)