Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈklɪr.ˌsɑɪ.təd/

Tính từ

sửa

clear-sighted /ˈklɪr.ˌsɑɪ.təd/

  1. Sáng suốt; nhìn xa thấy rộng.

Tham khảo

sửa