clay
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkleɪ/
Hoa Kỳ | [ˈkleɪ] |
Danh từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Từ dẫn xuất sửa
Thành ngữ sửa
- to wet (moisten) one's clay:
- Uống (nước... ) nhấp giọng.
- Ống điếu bằng đất sét ((cũng) clay pipe).
Tham khảo sửa
- "clay", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)