Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
claveau
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
claveau
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
claveaux
/kla.vɔ/
claveaux
/kla.vɔ/
claveau
gđ
(
Kiến trúc
) Đá
xây
cuốn
.
(
Thú y học
)
Mủ
đậu
cừu
; đậu
cừu
.
Tham khảo
sửa
"
claveau
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)