Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /klɔs.tʁɔ.fɔ.bi/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
claustrophobie
/klɔs.tʁɔ.fɔ.bi/
claustrophobie
/klɔs.tʁɔ.fɔ.bi/

claustrophobie gc /klɔs.tʁɔ.fɔ.bi/

  1. (Y học) Chứng sợ chỗ đóng kín.

Tham khảo

sửa