Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
clasper
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈklæs.pɜː/
Danh từ
sửa
clasper
/ˈklæs.pɜː/
(
Sinh học
)
Thùy
bám
;
mấu
bám
;
tua
cuốn
.
genital
clasper
— mấu bám giao cấu
Tham khảo
sửa
"
clasper
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)