clarifier
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaclarifier
- Xem clarify
Tham khảo
sửa- "clarifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kla.ʁi.fje/
Ngoại động từ
sửaclarifier ngoại động từ /kla.ʁi.fje/
- Lọc trong.
- Clarifier l’eau de rivière — lọc trong nước sông
- Clarifier du sucre — lọc đường
- (Nghĩa bóng) Làm cho trong sáng.
- La gaieté clarifie l’esprit — sự vui vẻ làm cho tinh thần trong sáng
- (Nghĩa bóng) Làm cho sáng tỏ, làm cho minh bạch.
- Clarifier une situation — làm cho tình hình sáng tỏ ra
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "clarifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)