clarification
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửaclarification
Tham khảo
sửa- "clarification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kla.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
clarification /kla.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/ |
clarification /kla.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/ |
clarification gc /kla.ʁi.fi.ka.sjɔ̃/
Tham khảo
sửa- "clarification", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)