Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
clamant
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkleɪ.mənt/
Tính từ
sửa
clamant
/ˈkleɪ.mənt/
Hay làm
ầm, hay
la lối
.
Hay
nài nỉ
;
cứ
khăng khăng
.
Gấp
,
thúc bách
.
a
clamant
need for something
— việc cần gấp cái gì
Tham khảo
sửa
"
clamant
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)