clad
Tiếng Anh
sửaNgoại động từ
sửaclad ngoại động từ, clothed, (từ cổ,nghĩa cổ) clad
- Mặc quần áo cho.
- to clothe a child — mặc quần áo cho em bé
- Phủ, che phủ.
- the trees were clothed in silver frost — cây cối bị phủ sương giá bạc trắng
Tham khảo
sửa- "clad", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)