Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kla.bɔ.de/

Nội động từ

sửa

clabauder nội động từ /kla.bɔ.de/

  1. Sủa càn.
  2. (Thân mật) Kêu toáng lên; nói xấu toáng lên.

Tham khảo

sửa