Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
citronné
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/sit.ʁɔ.ne/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
citronné
/sit.ʁɔ.ne/
citronné
/sit.ʁɔ.ne/
Giống cái
citronné
/sit.ʁɔ.ne/
citronné
/sit.ʁɔ.ne/
citronné
/sit.ʁɔ.ne/
(
Có
)
Mùi
chanh
.
(
Có
)
Vắt
chanh
vào
(thức ăn, thức uống).
Tham khảo
sửa
"
citronné
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)