Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
citadel
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈsɪ.tə.dᵊl/
Danh từ
sửa
citadel
/ˈsɪ.tə.dᵊl/
Thành luỹ
,
thành quách
,
thành trì
.
Chỗ
ẩn
tránh
cuối cùng
,
chỗ
ẩn
náu
cuối cùng
(trong lúc nguy nan),
thành luỹ
cuối cùng
.
Tham khảo
sửa
"
citadel
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)