Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌsɪs.ˈæl.ˌpɑɪn/

Tính từ

sửa

cisalpine /ˌsɪs.ˈæl.ˌpɑɪn/

  1. phía nam của dãy Alps.

Tham khảo

sửa