Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɪr.əs/

Danh từ

sửa

cirrus số nhiều cirri /ˈsɪr.əs/

  1. (Thực vật học) Tua cuốn.
  2. (Động vật học) Lông gai.
  3. (Khí tượng) Mây ti.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
cirrus

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cirrus
/si.ʁys/
cirrus
/si.ʁys/

cirrus /si.ʁys/

  1. (Khí tượng) Mây quyển.

Tham khảo

sửa