Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cirrose
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
cirrose
Có
tua
cuốn
;
hình
tua
cuốn
.
Có
lông
gai
;
hình
lông
gai
.
(
Khí tượng
) (thuộc)
mây ti
.
Tham khảo
sửa
"
cirrose
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)