Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
circumvention
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
circumvention
Sự dùng
mưu
để
lừa
; sự dùng
mưu kế
để
lung lạc
(ai).
Sự
phá vỡ
(kế hoạch, mưu kế của ai... ).
Tham khảo
sửa
"
circumvention
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)