Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

circumvention

  1. Sự dùng mưu để lừa; sự dùng mưu kế để lung lạc (ai).
  2. Sự phá vỡ (kế hoạch, mưu kế của ai... ).

Tham khảo

sửa