Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
circumstantiate
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌsɜː.kᵊm.ˈstænt.ʃi.ˌeɪt/
Ngoại động từ
sửa
circumstantiate
ngoại động từ
/ˌsɜː.kᵊm.ˈstænt.ʃi.ˌeɪt/
Xác minh
bằng
những
chi tiết
.
Tả
chi tiết
,
nói
chi tiết
, cho
chi tiết
.
Tham khảo
sửa
"
circumstantiate
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)