circuler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /siʁ.ky.le/
Nội động từ
sửacirculer nội động từ /siʁ.ky.le/
- Tuần hoàn (máu).
- Lưu hành, truyền đi.
- Monnaie qui circule — tiền tệ lưu hành
- Les idées qui circulent — tư tưởng truyền đi
- Đi lại.
- Les voitures circulent — xe cộ đi lại
- Circulez ! — đi đi!, đừng dừng lại!
Tham khảo
sửa- "circuler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)