Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈsɜː.kjə.lɜ.ːə.ti/

Danh từ

sửa

circularity /ˈsɜː.kjə.lɜ.ːə.ti/

  1. Hình vòng tròn; dáng tròn.

Tham khảo

sửa