circular
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsɜː.kjə.lɜː/
Hoa Kỳ | [ˈsɜː.kjə.lɜː] |
Tính từ sửa
circular /ˈsɜː.kjə.lɜː/
- Tròn, vòng, vòng quanh.
- a circular building — toà nhà hình tròn
- a circular movement — chuyển động vòng
- a circular railway — đường sắt vòng quanh thành phố
- a circular tour (trip) — chuyến đi vòng quanh
- a circular tour (trip) — chuyến đi vòng quanh
- a circular saw — cưa tròn, cưa đĩa
Thành ngữ sửa
Danh từ sửa
circular /ˈsɜː.kjə.lɜː/
Tham khảo sửa
- "circular", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)