cineast
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈsɪ.ni.ˌæst/
Danh từ
sửacineast /ˈsɪ.ni.ˌæst/
- Người ham chuộng nghệ thuật điện ảnh.
- Người làm phim chiếu bóng.
Tham khảo
sửa- "cineast", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
cineast /ˈsɪ.ni.ˌæst/