cincture
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈsɪŋk.tʃɜː/
Danh từ sửa
cincture /ˈsɪŋk.tʃɜː/
- Dây lưng, thắt lưng, đai lưng.
- Thành luỹ, thành quách (xây quanh) thành phố).
- (Kiến trúc) Đường viền (quanh cột).
Ngoại động từ sửa
cincture ngoại động từ /ˈsɪŋk.tʃɜː/
Tham khảo sửa
- "cincture", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)