Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cimier
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/si.mje/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cimier
/si.mje/
cimiers
/si.mje/
cimier
gđ
/si.mje/
Ngù
mũ
.
Ngọn
cây
.
Thịt mông
đuôi
(bò, hươu).
Tham khảo
sửa
"
cimier
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)