Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

cilice

  1. Vải tóc.
  2. Áo vải tóc.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
cilice

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cilice
/si.lis/
cilice
/si.lis/

cilice /si.lis/

  1. Áo sợi canh.
  2. Thắt lưng sợi canh (của nhà tu hành, để hành xác).

Tham khảo

sửa