Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cigaro
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Quốc tế ngữ
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Từ liên hệ
Quốc tế ngữ
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Pháp
cigare
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
[t͡siˈɡaro]
Âm thanh
(
tập tin
)
Vần:
-aro
Tách âm: ci‧ga‧ro
Danh từ
sửa
cigaro
(
acc.
số ít
cigaron
,
số nhiều
cigaroj
,
acc.
số nhiều
cigarojn
)
Xì gà
.
Từ liên hệ
sửa
cigaredo
(
“
thuốc lá
”
)