Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp cigare.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [t͡siˈɡaro]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -aro
  • Tách âm: ci‧ga‧ro

Danh từ

sửa

cigaro (acc. số ít cigaron, số nhiều cigaroj, acc. số nhiều cigarojn)

  1. Xì gà.

Từ liên hệ

sửa