Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cigare
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
cigare
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/si.ɡaʁ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
cigare
/si.ɡaʁ/
cigares
/si.ɡaʁ/
cigare
gđ
/si.ɡaʁ/
Xì gà
.
Tham khảo
sửa
"
cigare
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)