Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp cigarette.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [t͡siɡaˈredo]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -edo
  • Tách âm: ci‧ga‧re‧do

Danh từ

sửa

cigaredo (acc. số ít cigaredon, số nhiều cigaredoj, acc. số nhiều cigaredojn)

  1. Thuốc lá.

Từ liên hệ

sửa