Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

cigarette

  1. Điếu thuốc lá.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
cigarette

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /si.ɡa.ʁɛt/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cigarette
/si.ɡa.ʁɛt/
cigarettes
/si.ɡa.ʁɛt/

cigarette gc /si.ɡa.ʁɛt/

  1. Điếu thuốc lá.
    Cigarette avec filtre — thuốc lá đầu lọc
  2. Bánh quế nhỏ.

Tham khảo

sửa