Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
churl
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈtʃɜː.əl/
Danh từ
sửa
churl
/ˈtʃɜː.əl/
(
Sử học
)
Người
hạ
đẳng
,
tiện dân
.
Người
vô học thức;
người
thô tục
,
người
lỗ mãng
.
Người
cáu kỉnh
.
Người
keo cú
,
người
bủn xỉn
.
Tham khảo
sửa
"
churl
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)