chuintement
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɥɛ̃t.mɑ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chuintement /ʃɥɛ̃t.mɑ̃/ |
chuintements /ʃɥɛ̃t.mɑ̃/ |
chuintement gđ /ʃɥɛ̃t.mɑ̃/
- (Ngôn ngữ học) Sự đọc thành âm xuýt.
- Sự xuýt; tiếng xuýt.
- Le chuintement du jet de vapeur — tiếng xuýt của vòi hơi nước
Tham khảo
sửa- "chuintement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)