Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈtʃək.ˌhoʊl/

Danh từ

sửa

chuckhole /ˈtʃək.ˌhoʊl/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Rãnh ngangđường để tháo nước.

Tham khảo

sửa