chronique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kʁɔ.nik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | chronique /kʁɔ.nik/ |
chroniques /kʁɔ.nik/ |
Giống cái | chronique /kʁɔ.nik/ |
chroniques /kʁɔ.nik/ |
chronique /kʁɔ.nik/
- (Y học) Mạn.
- Maladie chronique — bệnh mạn
- Kéo dài; kinh niên.
- Chômage chronique — sự thất nghiệp kinh niên
Tham khảo
sửa- "chronique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)