Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kʁɔ.ma.tizm/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
chromatisme
/kʁɔ.ma.tizm/
chromatismes
/kʁɔ.ma.tizm/

chromatisme /kʁɔ.ma.tizm/

  1. Sắc, màu.
  2. (Âm nhạc) Hệ âm hóa.

Tham khảo

sửa