Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
christian
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkrɪs.tʃən/
Tính từ
sửa
christian
/ˈkrɪs.tʃən/
(
Thuộc
) Đạo
Cơ-đốc
;
tin
vào
Cơ-đốc
.
(
Thuộc
)
Thánh
.
(
Thuộc
)
Người
văn minh
.
Thành ngữ
sửa
Christian burial
:
Lễ
chôn cất
theo đúng
thủ tục
của
nhà thờ
.
Christian name
:
Tên thánh
.
Danh từ
sửa
christian
/ˈkrɪs.tʃən/
Người
theo đạo
Cơ-đốc
.
Người
văn minh
(đối với người dã man như thú vật).
Tham khảo
sửa
"
christian
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)