Tiếng Anh

sửa

Động từ

sửa

chosen chose; chosen

  1. Chọn, lựa chọn, kén chọn.
    choose for yourself — anh cứ việc chọn, anh cứ chọn lấy
  2. Thách muốn.
    do just as you choose — anh thích gì thì anh cứ làm

Thành ngữ

sửa
  • cannot choose but:
    1. (Từ cổ,nghĩa cổ) Không còn cách nào khác hơn là.
      he cannot choose but go — anh ta không còn cách nào khác hơn là đi
      nothing (not much, little) to choose between them — chúng như nhau cả thôi
      to pick and choose — kén cá chọn canh

Tham khảo

sửa