Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kə.ˈreɪ.ɡəs/

Danh từ

sửa

choragus /kə.ˈreɪ.ɡəs/

  1. Cũng choregus.
  2. Người cầm đầu ban đồng ca (từ ổ Hy-Lạp).
  3. Người cầm đầu một phong trào.

Tham khảo

sửa