chopine
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʃɔ.pin/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
chopine /ʃɔ.pin/ |
chopines /ʃɔ.pin/ |
chopine gc /ʃɔ.pin/
- Sopin (đơn vị (đo lường) cũ, bằng nửa lít).
- (Thông tục) Chai.
- Une chopine d’eau-de-vie — một chai rượu trắng
Tham khảo
sửa- "chopine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)